Feb 4, 2014 19:23
10 yrs ago
English term
stack trace
English to Vietnamese
Tech/Engineering
IT (Information Technology)
software programming
A common term in programming. A stack of function calls to this point.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 +1 | lưu vết của ngăn xếp/dấu vết trên ngăn xếp | Doan Quang |
5 | lưu vết trên ngăn xếp | Hoang Dan |
5 | dò vết theo xếp chồng | Huong Lai |
Proposed translations
+1
1 hr
lưu vết của ngăn xếp/dấu vết trên ngăn xếp
Thuật ngữ này còn có thể gọi là dấu vết trên ngăn xếp là mã lệnh lần theo lưu vết (dấu vết) của ngăn xếp để tìm lỗi chương trình.
2 hrs
lưu vết trên ngăn xếp
lưu vết trên ngăn xếp
My suggestion
My suggestion
17 hrs
dò vết theo xếp chồng
Hope it helps.
Something went wrong...